Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
rát mặt
[rát mặt]
|
Feel a burning sensation on one's face.
To feel a burning sensation on one's face because of the sun.
Feel ashamed.
To use excoriating words.
burn with shame
Từ điển Việt - Việt
rát mặt
|
tính từ
ngượng đến mức xấu hổ
nói rát mặt mà nó không chừa
thấy nóng ở mặt
nắng rát mặt